So sánh PTE, IELTS, TOEFL – Đâu là bài thi phù hợp với bạn?
Bài viết này PTE Global sẽ so sánh ba bài thi quốc tế phổ biến là PTE (Pearson Test of English), IELTS (International English Language Testing System) và TOEFL (Test Of English as a Foreign Language).
Chúng mình sẽ xem xét ưu điểm và nhược điểm của cả ba bài thi, cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc của các phần thi, sự khác biệt về cách chấm điểm và bảng quy đổi điểm số,… và đưa ra lời khuyên cho những ai muốn chuyển từ IELTS hoặc TOEFL sang PTE.
Ưu và nhược điểm của bài thi PTE
PTE là viết tắt của Pearson’s Test of English – một bài thi tiếng Anh trên máy tính được thực hiện nhằm đánh giá kỹ năng nghe, nói, đọc, viết của những bạn có kế hoạch du học.
PTE hiện tại có 3 kiểu bài thi, gồm:
- PTE Academic (PTE học thuật)
- PTE General (PTE tổng hợp)
- PTE Young Learners (PTE dành cho trẻ em)
Bài thi PTE có những ưu điểm như:
- Đề thi PTE có tần suất lặp lại cao nên chỉ cần học tủ theo đúng lộ trình, bạn sẽ dễ dàng pass trong thời gian ngắn.
- Đánh giá toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ: Nghe, Nói, Đọc và Viết.
- Sử dụng công nghệ và máy tính để chấm điểm tự động, đảm bảo tính công bằng và khách quan.
- Kết quả nhanh chóng được công bố trong vòng 5 ngày làm việc.
- Cung cấp độ tin cậy cao với mức độ khó và độ chính xác cao trong chấm điểm.
- Chủ động thời gian thi, đăng ký thi bất cứ khi nào bạn sẵn sàng
Tuy nhiên, PTE cũng có nhược điểm đó là:
- Cấu trúc câu hỏi có thể khó khăn và phức tạp.
- Yêu cầu kỹ năng kỹ thuật để sử dụng các công nghệ và giao diện máy tính trong quá trình làm bài.
- Không được công nhận rộng rãi như IELTS trong một số quốc gia và tổ chức.
Ưu và nhược điểm của bài thi IELTS
Bài thi IELTS có những ưu điểm như:
- Được công nhận rộng rãi và được chấp nhận bởi nhiều tổ chức, trường học và doanh nghiệp trên toàn thế giới.
- Cung cấp đánh giá chi tiết và đáng tin cậy về kỹ năng ngôn ngữ.
- Có các phiên bản thi chung và thi học thuật phù hợp với mục tiêu học tập hoặc di cư.
- Cấu trúc câu hỏi rõ ràng và quen thuộc.
Tuy nhiên, IELTS cũng có nhược điểm như:
- Thời gian chờ kết quả lâu hơn so với PTE, thường là 13 ngày.
- Phải làm bài thi trên giấy, không sử dụng công nghệ và máy tính.
- Chấm điểm phụ thuộc vào con người, có thể gây đánh giá chủ quan và khó đạt được tính công bằng tuyệt đối.
Ưu và nhược điểm của bài thi TOEFL
Ưu điểm của bài thi TOEFL:
- Được chấp nhận rộng rãi tại Hoa Kỳ và một số quốc gia khác.
- Cung cấp đánh giá chi tiết về kỹ năng ngôn ngữ trong môi trường học thuật.
- Được tổ chức trên máy tính với công nghệ ETS giúp đảm bảo tính công bằng và độ tin cậy cao.
Nhược điểm:
- Cấu trúc câu hỏi khá khó và phức tạp.
- Thời gian chờ kết quả kéo dài từ 10 đến 15 ngày.
- Không được công nhận rộng rãi như IELTS trong một số quốc gia và tổ chức.
So sánh PTE với IELTS và TOEFL: Sự khác biệt về cấu trúc bài thi
Thời gian cho mỗi phần thi
– PTE: Thời gian cho mỗi phần thi trong bài thi PTE khá linh hoạt và thay đổi tùy thuộc vào loại câu hỏi. Tổng thời gian là 2 giờ.
– IELTS: Bài thi IELTS có tổng thời gian là 2 giờ 45 phút. Phần thi Listening và Reading mỗi phần kéo dài trong khoảng 30-40 phút, phần thi Writing kéo dài trong khoảng 60 phút, và phần thi Speaking kéo dài trong khoảng 11-14 phút.
– TOEFL: Bài thi TOEFL có tổng thời gian là 3 giờ 30 phút. Phần thi Listening kéo dài trong khoảng 60-90 phút, phần thi Reading kéo dài trong khoảng 60-80 phút, phần thi Speaking kéo dài trong khoảng 20 phút, và phần thi Writing kéo dài trong khoảng 50 phút.
Cấu trúc phần Reading
– PTE: Phần thi Reading trong PTE gồm nhiều loại câu hỏi như multiple-choice, re-order paragraphs, fill in the blanks, và summarize written text.
– IELTS: Phần thi Reading của IELTS có 3 phần với một loạt câu hỏi như multiple-choice, matching, sentence completion, và summary completion.
– TOEFL: Phần thi Reading của TOEFL có 3-4 đoạn văn với câu hỏi multiple-choice và fill in the blanks.
Cấu trúc phần thi Speaking
– PTE: Phần thi Speaking trong PTE yêu cầu thí sinh nói trực tiếp vào microphone với các loại câu hỏi như read aloud, repeat sentence, describe image, và answer short question.
– IELTS: Phần thi Speaking của IELTS gồm 3 phần: introduction, cue card (thảo luận về chủ đề cụ thể), và discussion. Thí sinh sẽ gặp một người chấm điểm trực tiếp.
– TOEFL: Phần thi Speaking của TOEFL gồm 6 câu hỏi, thí sinh nói trực tiếp vào microphone. Câu hỏi bao gồm tự giới thiệu, nói về quan điểm cá nhân, và thảo luận về các vấn đề cụ thể.
Cấu trúc phần thi Writing
– PTE: Phần thi Writing trong PTE yêu cầu thí sinh viết hai bài luận. Một bài luận yêu cầu phân tích và đưa ra ý kiến, còn bài luận thứ hai yêu cầu viết văn bản câu chuyện ngắn.
– IELTS: Phần thi Writing của IELTS gồm 2 bài luận. Bài luận thứ nhất yêu cầu thí sinh phân tích và đưa ra ý kiến, còn bài luận thứ hai yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm cá nhân về một chủ đề cụ thể.
– TOEFL: Phần thi Writing của TOEFL gồm 2 bài luận. Bài luận đầu tiên yêu cầu thí sinh đọc và nghe một đoạn văn và phân tích, còn bài luận thứ hai yêu cầu thí sinh viết về một chủ đề cụ thể.
Cấu trúc phần thi Listening
– PTE: Phần thi Listening trong PTE yêu cầu thí sinh nghe và chọn đúng câu trả lời, điền vào chỗ trống, hoặc viết câu tóm tắt theo nội dung nghe.
– IELTS: Phần thi Listening của IELTS có 4 phần với các loại câu hỏi như multiple-choice, sentence completion, form completion và note completion.
– TOEFL: Phần thi Listening của TOEFL yêu cầu thí sinh nghe và trả lời các câu hỏi multiple-choice và fill in the blanks.
Mức độ khó các bài thi?
– PTE: Được cho là dễ hơn IELTS và TOEFL. Ngoài ra PTE còn có thời gian ôn nhanh và dễ đạt điểm cao hơn.
– IELTS: IELTS có độ khó từ trung bình đến cao, đánh giá kỹ năng ngôn ngữ ở mức học thuật.
– TOEFL: TOEFL được coi là có độ khó trung bình đến cao, tập trung vào kỹ năng ngôn ngữ trong môi trường học thuật.
Sự khác biệt về cách chấm điểm và bảng quy đổi điểm số
– PTE: Bài thi PTE được chấm điểm tự động bằng công nghệ AI, không có sự can thiệp của con người. Thang điểm PTE từ 10-90, với các bước điểm là 1 điểm. Điểm số được chia thành các nhóm kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, Writing, và Overall.
– IELTS: Bài thi IELTS được chấm điểm bởi các người chấm điểm chuyên nghiệp. Thang điểm IELTS từ 0-9, với các bước điểm là 0.5 điểm. Điểm số IELTS được chia thành 4 phần: Listening, Reading, Writing, và Speaking.
– TOEFL: Bài thi TOEFL được chấm điểm bởi các người chấm điểm chuyên nghiệp. Thang điểm TOEFL từ 0-120, với các bước điểm là 1 điểm. Điểm số TOEFL được chia thành 4 phần: Listening, Reading, Speaking, và Writing.
Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS (cập nhật mới nhất)
Bảng quy đổi điểm PTE sang TOEFL (cập nhật mới nhất)
Chi phí cho mỗi bài thi
– PTE: Chi phí thi PTE thường dao động từ 150-250 USD tùy thuộc vào quốc gia và trung tâm thi. Thí sinh cần kiểm tra thông tin chi tiết về giá cả và phương thức thanh toán trên trang web chính thức của PTE.
– IELTS: Chi phí thi IELTS thay đổi tùy thuộc vào quốc gia và tổ chức tổ chức thi. Trung bình, chi phí thi IELTS là khoảng 200-250 USD. Thí sinh nên tra cứu thông tin chi tiết về giá cả và phương thức thanh toán trên trang web của tổ chức IELTS.
– TOEFL: Chi phí thi TOEFL thường là khoảng 180-300 USD tùy thuộc vào quốc gia và tổ chức tổ chức thi. Thí sinh nên kiểm tra thông tin chi tiết về giá cả và phương thức thanh toán trên trang web chính thức của TOEFL.
Thí sinh cần lưu ý rằng giá cả có thể thay đổi theo thời gian và địa điểm thi, do đó, nên kiểm tra thông tin cập nhật trên trang web chính thức của từng bài thi.
Hiệu lực của các chứng chỉ PTE, IELTS, TOEFL ra sao?
– PTE: Chứng chỉ PTE được công nhận rộng rãi và được chấp nhận bởi nhiều trường đại học, tổ chức giáo dục và doanh nghiệp trên toàn thế giới. PTE được coi là một chứng chỉ uy tín về khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập và làm việc.
– IELTS: Chứng chỉ IELTS cũng được công nhận rộng rãi và được chấp nhận bởi nhiều trường đại học, tổ chức giáo dục và doanh nghiệp trên toàn thế giới. IELTS được xem là một tiêu chuẩn quốc tế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh.
– TOEFL: Chứng chỉ TOEFL cũng được công nhận toàn cầu và được chấp nhận bởi nhiều trường đại học, tổ chức giáo dục và doanh nghiệp. TOEFL được coi là một tiêu chuẩn quốc tế cho khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật.
Trên đây là tổng hợp những thông tin về ba bài thi PTE, IELTS và TOEFL. Việc lựa chọn bài thi nào là phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân và yêu cầu của trường hoặc tổ chức. Quan trọng nhất, thí sinh cần chuẩn bị kỹ càng và luyện tập đầy đủ để đạt được kết quả tốt trong bất kỳ bài thi nào.
Nếu cần hỗ trợ thêm thông tin hay muốn tìm hiểu về các khóa học tiếng anh PTE và chương trình du học nghề Úc, bạn hãy liên hệ với PTE Global qua địa chỉ phía dưới nhé!
___________________________
- Hotline: 0967 479 366
- Head office: BT36, đường số 23, KĐT Thành phố Giao lưu – P. Cổ Nhuế 2 – Q. Bắc Từ Liêm – Tp. Hà Nội.
- Văn phòng tư vấn: Tầng 6, Số 26 Phố Nguyễn Văn Ngọc, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội.
- Trung tâm đào tạo:
- CN1: Trường Cán bộ Thanh tra Chính phủ, Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
- CN2:7/8/11 Đường Lê Quang Đạo, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội.
- Tiktok: PTE Global đưa bạn đến Úc
- Fanpage: PTE Global – Du học Nghề & Việc làm Úc